Có 2 kết quả:
审级制度 shěn jí zhì dù ㄕㄣˇ ㄐㄧˊ ㄓˋ ㄉㄨˋ • 審級制度 shěn jí zhì dù ㄕㄣˇ ㄐㄧˊ ㄓˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
system of appeals (to higher court)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
system of appeals (to higher court)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0